Diễn biến chính Celtic FC vs Hibernian |
||||
Hyeon Gyu O. | 1-0 | 5' | ||
O''Riley M. | 2-0 | 36' | ||
(6)↑(20)↓ | 46' | |||
Palma L. | 3-0 | 51' | ||
Hyeon Gyu O. | 4-0 | 55' | ||
(56)↑(3)↓ | 57' | |||
58' | (23)↑(10)↓ | |||
58' | (14)↑(6)↓ | |||
(23)↑(90)↓ | 63' | |||
(8)↑(19)↓ | 63' | |||
67' | (35)↑(32)↓ | |||
67' | (4)↑(33)↓ | |||
72' | 4-1 | Doidge C. | ||
82' | (49)↑(29)↓ | |||
(28)↑(42)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Hibernian |
||||
Celtic FC | Hibernian | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |