Diễn biến chính Celtic FC vs Heart of Midlothian |
||||
Engels A. | 1-0 | 51' | ||
(28)↑(41)↓ | 66' | |||
(49)↑(10)↓ | 66' | |||
71' | (37)↑(77)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 72' | |||
72' | (14)↑(7)↓ | |||
78' | (20)↑(6)↓ | |||
(7)↑(38)↓ | 80' | |||
(14)↑(27)↓ | 80' | |||
81' | (16)↑(29)↓ | |||
81' | (17)↑(9)↓ | |||
McCowan L. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Heart of Midlothian |
||||
Celtic FC | Heart of Midlothian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
700 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
28 |
|
Long pass |
|
23 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |