Diễn biến chính Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
O''Riley M. | 1-0 | 35' | ||
Lundstram J.(OW) | 2-0 | 38' | ||
40' | 2-1 | Dessers C. | ||
45' | Lundstram J. | |||
46' | (45)↑(5)↓ | |||
O''Riley M. | 55' | |||
60' | (3)↑(31)↓ | |||
60' | (43)↑(11)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 71' | |||
(10)↑(49)↓ | 72' | |||
(56)↑(2)↓ | 74' | |||
75' | (23)↑(7)↓ | |||
(24)↑(41)↓ | 80' | |||
83' | (25)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Glasgow Rangers |
||||
Celtic FC | Glasgow Rangers | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |