Diễn biến chính Celtic FC vs Dundee |
||||
(41)↑(28)↓ | 57' | |||
(2)↑(56)↓ | 57' | |||
(38)↑(7)↓ | 57' | |||
Johnston A. | 1-0 | 60' | ||
(49)↑(13)↓ | 62' | |||
Engels A. | 2-0 | 67' | ||
68' | (23)↑(15)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 76' | |||
86' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Dundee |
||||
Celtic FC | Dundee | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
81% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
19% |
783 |
|
Số đường chuyền |
|
199 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
112 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |