Diễn biến chính Celtic FC vs Dundee |
||||
(4)↑(6)↓ | 46' | |||
Turnbull D. | 1-0 | 52' | ||
(7)↑(13)↓ | 59' | |||
(41)↑(14)↓ | 60' | |||
Furuhashi K. | 2-0 | 63' | ||
65' | (7)↑(21)↓ | |||
65' | (15)↑(16)↓ | |||
O''Riley M. | 3-0 | 67' | ||
(19)↑(8)↓ | 69' | |||
(28)↑(33)↓ | 73' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Dundee |
||||
Celtic FC | Dundee | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
725 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
172 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |