Diễn biến chính Celtic FC vs Atletico Madrid |
||||
Furuhashi K. | 1-0 | 4' | ||
(28)↑(41)↓ | 7' | |||
25' | Griezmann A. | |||
25' | 1-1 | Griezmann A. | ||
Palma L. | 2-1 | 28' | ||
46' | (25)↑(8)↓ | |||
46' | (14)↑(17)↓ | |||
53' | 2-2 | Morata A. | ||
(6)↑(7)↓ | 62' | |||
73' | (10)↑(19)↓ | |||
(49)↑(8)↓ | 80' | |||
82' | de Paul R. |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Atletico Madrid |
||||
Celtic FC | Atletico Madrid | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
671 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |