Diễn biến chính Celtic FC vs Aberdeen |
||||
Hatate R. | 1-0 | 24' | ||
Furuhashi K. | 2-0 | 27' | ||
46' | (11)↑(9)↓ | |||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
50' | 2-1 | Sokler E. | ||
60' | 2-2 | Shinnie G. | ||
(28)↑(41)↓ | 64' | |||
(49)↑(38)↓ | 65' | |||
68' | (20)↑(81)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 72' | |||
(14)↑(27)↓ | 77' | |||
84' | (18)↑(6)↓ | |||
90' | (22)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Aberdeen |
||||
Celtic FC | Aberdeen | |||
19 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
14 |
|
Cản sút |
|
3 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
693 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
16 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
32 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |