Diễn biến chính Celta Vigo vs Valencia |
||||
8' | 0-1 | Kluivert J. | ||
(18)↑(10)↓ | 55' | |||
(5)↑(23)↓ | 55' | |||
Seferovic H. | 1-1 | 60' | ||
61' | (4)↑(40)↓ | |||
61' | (3)↑(16)↓ | |||
69' | (8)↑(17)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 78' | |||
78' | (19)↑(36)↓ | |||
79' | (46)↑(9)↓ | |||
88' | 1-2 | Mari A. | ||
(19)↑(24)↓ | 89' | |||
90' | Gabriel Paulista |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Valencia |
||||
Celta Vigo | Valencia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |