Diễn biến chính Celta Vigo vs Granada CF |
||||
Larsen J. | 1-0 | 20' | ||
(3)↑(20)↓ | 62' | |||
71' | (21)↑(24)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 72' | |||
(12)↑(17)↓ | 73' | |||
Aspas I. | 80' | |||
82' | (19)↑(7)↓ | |||
82' | (33)↑(15)↓ | |||
82' | (9)↑(12)↓ | |||
89' | (10)↑(20)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Granada CF |
||||
Celta Vigo | Granada CF | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
31 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |