Diễn biến chính Celta Vigo vs FC Barcelona |
||||
45' | 0-1 | Lewandowski R. | ||
46' | (5)↑(4)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 46' | |||
Aspas I. | 1-1 | 47' | ||
58' | (11)↑(19)↓ | |||
58' | (22)↑(15)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 59' | |||
75' | (16)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 77' | |||
(20)↑(3)↓ | 85' | |||
(12)↑(18)↓ | 85' | |||
90' | 1-2 | Lewandowski R. | ||
90' | (18)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs FC Barcelona |
||||
Celta Vigo | FC Barcelona | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
331 |
|
Số đường chuyền |
|
671 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |