Diễn biến chính Celta Vigo vs FC Barcelona |
||||
Veiga G. | 1-0 | 42' | ||
46' | (30)↑(15)↓ | |||
63' | (13)↑(1)↓ | |||
63' | (10)↑(11)↓ | |||
63' | (7)↑(22)↓ | |||
Veiga G. | 2-0 | 65' | ||
(20)↑(3)↓ | 67' | |||
(14)↑(23)↓ | 70' | |||
(11)↑(24)↓ | 71' | |||
72' | (32)↑(24)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 78' | |||
79' | 2-1 | Fati A. |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs FC Barcelona |
||||
Celta Vigo | FC Barcelona | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
241 |
|
Số đường chuyền |
|
651 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
7 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |