Diễn biến chính Celta Vigo vs Cadiz |
||||
16' | 0-1 | Ramos C. | ||
33' | Chust V. | |||
39' | (14)↑(21)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 54' | |||
(30)↑(2)↓ | 54' | |||
Larsen J. | 1-1 | 57' | ||
77' | (2)↑(7)↓ | |||
77' | (33)↑(11)↓ | |||
78' | (25)↑(16)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 81' | |||
(12)↑(18)↓ | 90' | |||
(6)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | (28)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Cadiz |
||||
Celta Vigo | Cadiz | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
116 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |