Diễn biến chính Celta Vigo vs Almeria |
||||
45' | (12)↑(38)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 60' | |||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
63' | (19)↑(15)↓ | |||
65' | Langa B. A. | |||
68' | (20)↑(5)↓ | |||
68' | (6)↑(8)↓ | |||
Mingueza O. | 1-0 | 73' | ||
(11)↑(23)↓ | 79' | |||
(33)↑(3)↓ | 89' | |||
(30)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Almeria |
||||
Celta Vigo | Almeria | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |