Diễn biến chính Celta Vigo vs Almeria |
||||
7' | 0-1 | Babic S. | ||
Seferovic H. | 1-1 | 10' | ||
32' | 1-2 | Puigmal A. | ||
Perez C. | 2-2 | 42' | ||
(14)↑(23)↓ | 57' | |||
61' | (7)↑(12)↓ | |||
61' | (17)↑(18)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 66' | |||
80' | (6)↑(3)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 84' | |||
(11)↑(24)↓ | 85' | |||
90' | (2)↑(23)↓ | |||
90' | (14)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Almeria |
||||
Celta Vigo | Almeria | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |