Diễn biến chính CD Copiapo S.A. vs Huachipato |
||||
Diaz I. | 1-0 | 11' | ||
14' | 1-1 | Montes G. | ||
46' | (21)↑(10)↓ | |||
52' | (17)↑(2)↓ | |||
(24)↑(31)↓ | 64' | |||
(5)↑(21)↓ | 71' | |||
(14)↑(10)↓ | 72' | |||
(11)↑(7)↓ | 72' | |||
80' | (9)↑(15)↓ | |||
(27)↑(29)↓ | 87' | |||
87' | (29)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê CD Copiapo S.A. vs Huachipato |
||||
CD Copiapo S.A. | Huachipato | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |