Số liệu thống kê CD Berceo vs CD Arnedo |
||||
CD Berceo | CD Arnedo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |