Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Istanbul Basaksehir |
||||
29' | (15)↑(3)↓ | |||
39' | 0-1 | Figueiredo J. | ||
Alikulov K. | 1-1 | 45' | ||
46' | (91)↑(7)↓ | |||
57' | (4)↑(2)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 64' | |||
(90)↑(77)↓ | 71' | |||
(3)↑(5)↓ | 71' | |||
78' | (23)↑(25)↓ | |||
78' | (9)↑(17)↓ | |||
(54)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Caykur Rizespor | Istanbul Basaksehir | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
21 |
|
Long pass |
|
13 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |