Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Antalyaspor |
||||
Zeqiri A. | 1-0 | 33' | ||
Zeqiri A. | 2-0 | 60' | ||
66' | (80)↑(16)↓ | |||
66' | (77)↑(22)↓ | |||
66' | (97)↑(10)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 70' | |||
(9)↑(89)↓ | 71' | |||
81' | (6)↑(8)↓ | |||
Gaich A. | 3-0 | 82' | ||
(3)↑(28)↓ | 88' | |||
(24)↑(8)↓ | 88' | |||
(4)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Antalyaspor |
||||
Caykur Rizespor | Antalyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |