Diễn biến chính Casa Pia AC vs Vizela |
||||
(23)↑(11)↓ | 59' | |||
(16)↑(8)↓ | 59' | |||
(99)↑(30)↓ | 66' | |||
68' | (29)↑(90)↓ | |||
68' | (8)↑(17)↓ | |||
70' | 0-1 | Soro A. | ||
78' | (14)↑(79)↓ | |||
(96)↑(5)↓ | 84' | |||
(77)↑(80)↓ | 84' | |||
88' | (22)↑(99)↓ | |||
88' | (19)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Vizela |
||||
Casa Pia AC | Vizela | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |