Diễn biến chính Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes |
||||
46' | (20)↑(72)↓ | |||
(30)↑(99)↓ | 59' | |||
69' | (77)↑(11)↓ | |||
(18)↑(72)↓ | 71' | |||
(96)↑(11)↓ | 71' | |||
75' | (9)↑(7)↓ | |||
(77)↑(23)↓ | 83' | |||
(22)↑(80)↓ | 83' | |||
83' | (28)↑(17)↓ | |||
83' | (21)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Vitoria Guimaraes |
||||
Casa Pia AC | Vitoria Guimaraes | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |