Diễn biến chính Casa Pia AC vs Sporting Braga |
||||
54' | 0-1 | Horta R. | ||
(80)↑(27)↓ | 62' | |||
(30)↑(24)↓ | 62' | |||
(42)↑(6)↓ | 62' | |||
72' | (22)↑(45)↓ | |||
72' | (23)↑(9)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 78' | |||
(99)↑(15)↓ | 78' | |||
80' | (19)↑(10)↓ | |||
80' | (14)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Sporting Braga |
||||
Casa Pia AC | Sporting Braga | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
657 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |