Diễn biến chính Casa Pia AC vs FC Famalicao |
||||
45' | 0-1 | Chiquinho | ||
(11)↑(80)↓ | 56' | |||
66' | 0-2 | Cadiz J. | ||
(23)↑(17)↓ | 69' | |||
(79)↑(77)↓ | 69' | |||
(96)↑(99)↓ | 69' | |||
73' | (9)↑(20)↓ | |||
84' | (18)↑(10)↓ | |||
84' | (23)↑(95)↓ | |||
Batista R. | 86' | |||
(68)↑(11)↓ | 88' | |||
90' | (12)↑(28)↓ | |||
90' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs FC Famalicao |
||||
Casa Pia AC | FC Famalicao | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |