Diễn biến chính Casa Pia AC vs FC Arouca |
||||
(80)↑(10)↓ | 58' | |||
(17)↑(16)↓ | 58' | |||
(72)↑(18)↓ | 69' | |||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
72' | (13)↑(4)↓ | |||
Clayton | 1-0 | 74' | ||
77' | (14)↑(5)↓ | |||
82' | (7)↑(2)↓ | |||
82' | (25)↑(26)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs FC Arouca |
||||
Casa Pia AC | FC Arouca | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
634 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |