Diễn biến chính Casa Pia AC vs Estrela da Amadora |
||||
(23)↑(22)↓ | 58' | |||
(18)↑(72)↓ | 66' | |||
(99)↑(77)↓ | 67' | |||
69' | (10)↑(8)↓ | |||
69' | (12)↑(27)↓ | |||
75' | (23)↑(6)↓ | |||
80' | (9)↑(29)↓ | |||
80' | (61)↑(90)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 82' | |||
90' | 0-1 | Tavares R. |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Estrela da Amadora |
||||
Casa Pia AC | Estrela da Amadora | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |