Diễn biến chính Casa Pia AC vs Boavista FC |
||||
35' | (13)↑(11)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 71' | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
76' | (27)↑(59)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 77' | |||
(77)↑(7)↓ | 77' | |||
(96)↑(16)↓ | 87' | |||
(9)↑(99)↓ | 87' | |||
90' | (90)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Boavista FC |
||||
Casa Pia AC | Boavista FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |