Diễn biến chính Carlisle United vs Wigan Athletic |
||||
34' | 0-1 | Wyke Ch. | ||
Moxon O. | 1-1 | 56' | ||
(27)↑(24)↓ | 67' | |||
70' | (11)↑(20)↓ | |||
71' | (28)↑(9)↓ | |||
(26)↑(18)↓ | 83' | |||
(15)↑(4)↓ | 83' | |||
90' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Wigan Athletic |
||||
Carlisle United | Wigan Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |