Diễn biến chính Carlisle United vs Blackpool |
||||
1' | 0-1 | Dembele K. | ||
(16)↑(19)↓ | 17' | |||
35' | (8)↑(7)↓ | |||
66' | (4)↑(19)↓ | |||
66' | (17)↑(22)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 67' | |||
(28)↑(35)↓ | 67' | |||
84' | (9)↑(18)↓ | |||
84' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Blackpool |
||||
Carlisle United | Blackpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |