Diễn biến chính Carl Zeiss Jena vs Hertha Berlin |
||||
6' | 0-1 | Dardai P. | ||
47' | 0-2 | Tabakovic H. | ||
49' | 0-3 | Richter M. | ||
52' | 0-4 | Richter M. | ||
59' | 0-5 | Uremovic F. |
Số liệu thống kê Carl Zeiss Jena vs Hertha Berlin |
||||
Carl Zeiss Jena | Hertha Berlin | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |