Diễn biến chính Cardiff City vs Sunderland A.F.C |
||||
(35)↑(25)↓ | 36' | |||
(26)↑(10)↓ | 36' | |||
(9)↑(31)↓ | 46' | |||
60' | 0-1 | Cirkin D. | ||
(8)↑(19)↓ | 61' | |||
72' | (10)↑(17)↓ | |||
72' | (25)↑(39)↓ | |||
(39)↑(2)↓ | 79' | |||
79' | (28)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Sunderland A.F.C |
||||
Cardiff City | Sunderland A.F.C | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
9 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
257 |
|
Số đường chuyền |
|
581 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |