Diễn biến chính Cardiff City vs Stoke City |
||||
16' | 0-1 | Laurent J. | ||
Kaba S. | 1-1 | 29' | ||
(25)↑(8)↓ | 59' | |||
(29)↑(9)↓ | 59' | |||
Kaba S. | 62' | |||
66' | (20)↑(17)↓ | |||
(21)↑(1)↓ | 67' | |||
74' | (25)↑(11)↓ | |||
84' | (8)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Stoke City |
||||
Cardiff City | Stoke City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |