Diễn biến chính Cardiff City vs Sheffield Wednesday |
||||
Ugbo I. | 1-0 | 48' | ||
62' | (27)↑(24)↓ | |||
62' | (4)↑(8)↓ | |||
(32)↑(12)↓ | 73' | |||
76' | 1-1 | Bannan B. | ||
(6)↑(8)↓ | 81' | |||
(27)↑(17)↓ | 81' | |||
(16)↑(10)↓ | 81' | |||
86' | (33)↑(15)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(9)↓ | |||
Wintle R. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Sheffield Wednesday |
||||
Cardiff City | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |