Diễn biến chính Cardiff City vs Portsmouth |
||||
Poole R.(OW) | 1-0 | 6' | ||
Robinson C. | 2-0 | 13' | ||
15' | (10)↑(32)↓ | |||
31' | (31)↑(13)↓ | |||
46' | (15)↑(18)↓ | |||
46' | (24)↑(2)↓ | |||
(35)↑(18)↓ | 66' | |||
(3)↑(14)↓ | 66' | |||
77' | (30)↑(23)↓ | |||
(19)↑(32)↓ | 78' | |||
(16)↑(20)↓ | 78' | |||
(15)↑(47)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Portsmouth |
||||
Cardiff City | Portsmouth | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
14 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |