Diễn biến chính Cardiff City vs Plymouth Argyle |
||||
Robertson A. | 1-0 | 16' | ||
Colwill R. | 2-0 | 24' | ||
41' | Cissoko I. | |||
46' | (4)↑(28)↓ | |||
El-Ghazi A. | 3-0 | 52' | ||
62' | (9)↑(14)↓ | |||
63' | (35)↑(18)↓ | |||
(16)↑(27)↓ | 66' | |||
(35)↑(14)↓ | 67' | |||
72' | (11)↑(10)↓ | |||
(19)↑(32)↓ | 72' | |||
72' | (27)↑(20)↓ | |||
Robinson C. | 4-0 | 75' | ||
(23)↑(11)↓ | 77' | |||
(15)↑(20)↓ | 77' | |||
Willock C. | 5-0 | 80' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Plymouth Argyle |
||||
Cardiff City | Plymouth Argyle | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
10 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |