Diễn biến chính Cardiff City vs Norwich City |
||||
22' | 0-1 | Fassnacht C. | ||
Bowler J. | 1-1 | 39' | ||
Robinson C. | 2-1 | 43' | ||
46' | (30)↑(20)↓ | |||
46' | (3)↑(35)↓ | |||
64' | (11)↑(50)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 71' | |||
(27)↑(47)↓ | 71' | |||
(32)↑(14)↓ | 71' | |||
75' | (8)↑(26)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 81' | |||
81' | (25)↑(31)↓ | |||
82' | 2-2 | Wintle R.(OW) | ||
84' | 2-3 | Idah A. |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Norwich City |
||||
Cardiff City | Norwich City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |