Diễn biến chính Cardiff City vs Ipswich Town |
||||
65' | (20)↑(10)↓ | |||
65' | (33)↑(21)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 75' | |||
(27)↑(15)↓ | 76' | |||
76' | (14)↑(25)↓ | |||
76' | (11)↑(7)↓ | |||
79' | 0-1 | Moore K. | ||
(20)↑(14)↓ | 85' | |||
89' | (16)↑(24)↓ | |||
Wintle R. | 1-1 | 90' | ||
(8)↑(6)↓ | 90' | |||
O''Dowda C. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Ipswich Town |
||||
Cardiff City | Ipswich Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |