Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua |
||||
6' | 0-1 | Gao T. | ||
28' | 0-2 | Wu Xi | ||
(17)↑(13)↓ | 46' | |||
(20)↑(18)↓ | 46' | |||
63' | 0-3 | Gao T. | ||
71' | 0-4 | Malele C. | ||
(5)↑(7)↓ | 72' | |||
74' | (27)↑(7)↓ | |||
74' | (33)↑(15)↓ | |||
81' | (20)↑(11)↓ | |||
81' | (32)↑(3)↓ | |||
(23)↑(15)↓ | 84' | |||
87' | (16)↑(17)↓ | |||
90' | 0-5 | Xie Pengfei |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Shanghai Shenhua |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Shanghai Shenhua | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |