Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee |
||||
26' | (17)↑(15)↓ | |||
46' | (29)↑(8)↓ | |||
46' | (9)↑(45)↓ | |||
59' | (14)↑(27)↓ | |||
(35)↑(8)↓ | 67' | |||
(24)↑(27)↓ | 68' | |||
73' | (25)↑(19)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 80' | |||
(33)↑(17)↓ | 86' | |||
Taty Maritu O. | 90' |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Manatee |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Qingdao Manatee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |