Diễn biến chính Canberra United (W) vs Perth Glory (W) |
||||
12' | 0-1 | Rigby N. (Assist:Cassidy G.) | ||
Clough C. (Assist:Stanic-Floody M.) | 1-1 | 16' | ||
39' | 1-2 | Grace Jale | ||
Milivojevic V. | 2-2 | 45' | ||
51' | 2-3 | Sakalis S. |
Số liệu thống kê Canberra United (W) vs Perth Glory (W) |
||||
Canberra United (W) | Perth Glory (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |