Diễn biến chính Cambridge United vs Wigan Athletic |
||||
Ahadme G. | 1-0 | 11' | ||
35' | Magennis J. | |||
46' | (11)↑(21)↓ | |||
46' | (23)↑(5)↓ | |||
54' | (8)↑(26)↓ | |||
54' | (10)↑(16)↓ | |||
Ahadme G. | 2-0 | 57' | ||
65' | 2-1 | Martial Godo | ||
(21)↑(7)↓ | 66' | |||
(10)↑(14)↓ | 80' | |||
Andrew D. | 3-1 | 83' | ||
83' | (29)↑(15)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Wigan Athletic |
||||
Cambridge United | Wigan Athletic | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
256 |
|
Số đường chuyền |
|
494 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
32 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |