Diễn biến chính Cambridge United vs Bristol Rovers |
||||
61' | (18)↑(9)↓ | |||
61' | (7)↑(21)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 64' | |||
71' | (23)↑(10)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 73' | |||
(11)↑(3)↓ | 74' | |||
Okenabirhie F. | 1-0 | 79' | ||
83' | (19)↑(3)↓ | |||
83' | (22)↑(6)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 90' | |||
Kaikai S. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Bristol Rovers |
||||
Cambridge United | Bristol Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |