Diễn biến chính Cambridge United vs Blackpool |
||||
25' | 0-1 | Rhodes J. | ||
Kachunga E. | 1-1 | 32' | ||
Ahadme G. | 2-1 | 44' | ||
64' | (9)↑(18)↓ | |||
64' | (4)↑(24)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 68' | |||
Digby P. | 79' | |||
82' | (8)↑(5)↓ | |||
82' | (7)↑(6)↓ | |||
(16)↑(3)↓ | 83' | |||
(19)↑(21)↓ | 83' | |||
(20)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Blackpool |
||||
Cambridge United | Blackpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |