Diễn biến chính Cagliari vs Parma |
||||
10' | 0-1 | Benedyczak A. | ||
26' | 0-2 | Sohm S. | ||
46' | (22)↑(1)↓ | |||
46' | (24)↑(8)↓ | |||
(77)↑(30)↓ | 46' | |||
(14)↑(6)↓ | 46' | |||
58' | (98)↑(19)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 62' | |||
68' | (28)↑(7)↓ | |||
Luvumbo Z. | 1-2 | 68' | ||
(99)↑(28)↓ | 69' | |||
(3)↑(4)↓ | 69' | |||
Lapadula G. | 2-2 | 85' | ||
88' | (13)↑(17)↓ | |||
Luvumbo Z. | 3-2 | 89' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Parma |
||||
Cagliari | Parma | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
20 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |