Diễn biến chính Cagliari vs Monza |
||||
Alberto Dossena | 1-0 | 10' | ||
57' | (84)↑(19)↓ | |||
57' | (24)↑(9)↓ | |||
61' | 1-1 | Maric M. | ||
67' | (21)↑(28)↓ | |||
67' | (7)↑(47)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 73' | |||
(21)↑(10)↓ | 73' | |||
(30)↑(32)↓ | 77' | |||
(9)↑(77)↓ | 77' | |||
83' | (22)↑(44)↓ | |||
(37)↑(27)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Cagliari vs Monza |
||||
Cagliari | Monza | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
11 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |