Diễn biến chính Cagliari vs Bologna |
||||
35' | 0-1 | Orsolini R. | ||
51' | 0-2 | Odgaard J. | ||
(97)↑(19)↓ | 59' | |||
(8)↑(16)↓ | 59' | |||
(9)↑(10)↓ | 59' | |||
68' | (18)↑(21)↓ | |||
(3)↑(33)↓ | 73' | |||
(77)↑(70)↓ | 73' | |||
81' | (3)↑(29)↓ | |||
81' | (80)↑(6)↓ | |||
87' | (24)↑(9)↓ | |||
87' | (2)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs Bologna |
||||
Cagliari | Bologna | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
34 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |