Diễn biến chính Cagliari vs AC Milan |
||||
Luvumbo Z. | 1-0 | 29' | ||
40' | 1-1 | Okafor N. | ||
45' | 1-2 | Tomori F. | ||
(19)↑(23)↓ | 46' | |||
58' | (32)↑(7)↓ | |||
59' | (80)↑(14)↓ | |||
60' | 1-3 | Loftus-Cheek R. | ||
(61)↑(32)↓ | 67' | |||
(10)↑(25)↓ | 67' | |||
69' | (10)↑(21)↓ | |||
69' | (18)↑(11)↓ | |||
(99)↑(28)↓ | 81' | |||
(14)↑(29)↓ | 84' | |||
84' | (95)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs AC Milan |
||||
Cagliari | AC Milan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
632 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |