Diễn biến chính Cadiz vs Valencia |
||||
Escalante G. | 1-0 | 39' | ||
Guardiola S. | 2-0 | 46' | ||
51' | 2-1 | Lino S. | ||
56' | (40)↑(4)↓ | |||
56' | (11)↑(24)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 58' | |||
(10)↑(11)↓ | 59' | |||
(4)↑(16)↓ | 67' | |||
(5)↑(2)↓ | 67' | |||
71' | (2)↑(20)↓ | |||
71' | (36)↑(17)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 72' | |||
82' | (7)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Valencia |
||||
Cadiz | Valencia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
19 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |