Diễn biến chính Cadiz vs Real Madrid |
||||
(25)↑(2)↓ | 55' | |||
67' | (12)↑(17)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 70' | |||
(8)↑(24)↓ | 70' | |||
(15)↑(19)↓ | 70' | |||
72' | 0-1 | Fernandez N. | ||
76' | 0-2 | Asensio M. | ||
(18)↑(16)↓ | 78' | |||
80' | (7)↑(21)↓ | |||
80' | (10)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Real Madrid |
||||
Cadiz | Real Madrid | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
35 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
12 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
699 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
9 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
9 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |