Diễn biến chính Cadiz vs FC Barcelona |
||||
37' | 0-1 | Joao Felix | ||
(25)↑(16)↓ | 52' | |||
62' | (23)↑(15)↓ | |||
62' | (8)↑(39)↓ | |||
62' | (27)↑(19)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 76' | |||
(21)↑(9)↓ | 76' | |||
(18)↑(27)↓ | 77' | |||
80' | (11)↑(16)↓ | |||
(33)↑(5)↓ | 83' | |||
85' | (30)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs FC Barcelona |
||||
Cadiz | FC Barcelona | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |