Diễn biến chính Cadiz vs Celta Vigo |
||||
11' | 0-1 | Aspas I. | ||
57' | (16)↑(5)↓ | |||
57' | (19)↑(9)↓ | |||
58' | 0-2 | Swedberg W. | ||
(12)↑(17)↓ | 65' | |||
(19)↑(25)↓ | 65' | |||
(16)↑(7)↓ | 65' | |||
Juanmi | 1-2 | 66' | ||
75' | (3)↑(22)↓ | |||
75' | (12)↑(18)↓ | |||
84' | (28)↑(19)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 86' | |||
(18)↑(27)↓ | 87' | |||
Machis D. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Cadiz vs Celta Vigo |
||||
Cadiz | Celta Vigo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
39 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |