Diễn biến chính Cadiz vs Celta Vigo |
||||
46' | (23)↑(29)↓ | |||
Sobrino R. | 1-0 | 53' | ||
62' | (10)↑(18)↓ | |||
62' | (3)↑(5)↓ | |||
62' | (9)↑(2)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 63' | |||
(11)↑(10)↓ | 76' | |||
(15)↑(19)↓ | 76' | |||
(5)↑(4)↓ | 86' | |||
87' | (22)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Cadiz vs Celta Vigo |
||||
Cadiz | Celta Vigo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
9 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |